Có 2 kết quả:
学术水平 xué shù shuǐ píng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ • 學術水平 xué shù shuǐ píng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
xué shù shuǐ píng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
academic level
Bình luận 0
xué shù shuǐ píng ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
academic level
Bình luận 0